-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
MÔ TẢ CHỔI THAN DÙNG CHO CÁC LOẠI MÁY CẦM TAY ( MÀI MÀI, MÁY KHOAN, MÁY ĐỤC, MÁY CẮT...VV).
Chổi than 411 -Chổi than 51 -Chổi than 43 -Chổi than 21- Chổi than 6-100 -Chổi than 103 -Chổi than 44 -Chổi than 303 -Chổi than 153 -Chổi than 7-100 -Chổi than 64 -Chổi than 41 -Chổi than 6 -Chổi than 150 -Chổi than 5 -Chổi than 5016 -Chổi than 125 -Chổi than 604 -Chổi than 38 -Chổi than 255 -Chổi than 9553 -Chổi than 419 -Chổi than A26
Loại | Quy cách (mm) | Hình ảnh | Ghi chú |
Chổi than 411 | 6x9x13 | ||
Chổi than 51 | 5x8x13 | ||
Chổi than 43 | 7x11x8 | ||
Chổi than 21 | 6.5x7.5x13 | ||
Chổi than 6-100 | 5x8x15 | ||
Chổi than 103 | 6x10x16 | ||
Chổi than 7x17x18 | |||
Chổi than 303 | 5x11x18 | ||
Chổi than 153 | 6.5x13.5x18 | ||
Chổi than 7-100 | 6.5x8x13 | ||
Chổi than 64 | 5x8x12 | ||
Chổi than 41 | 6.5x7.5x13 | ||
Chổi than 6 | 4x6x13 | ||
Chổi than 150 | 5x10x17 | ||
Chổi than 5 | 5x5x13 | ||
Chổi than 5016 | 6x12x16 | ||
Chổi than 125 | 5x10x15 | ||
Chổi than 604 | 6x8.5x14 | ||
Chổi than 38 | 7x13x16 | ||
Chổi than 255 | 7x11x17 | ||
Chổi than 9553 | 5x11x16 | ||
Chổi than 419 | 6x9x12 | ||
Chổi than A26 | 5X8X19 |